Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
敷地内及び しき ちないおよび
Trong nội bộ
敷地 しきち
nền đất; đất xây dựng; mặt bằng
内地 ないち
Nội địa; trong nước
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
敷地面積 しきちめんせき
diện tích mặt bằng