Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
敷地 しきち
nền đất; đất xây dựng; mặt bằng
敷地内 しき ちない
Trong khuôn viên này
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
敷地面積 しきちめんせき
diện tích mặt bằng
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
地下駅 ちかえき
ga tàu điện ngầm