Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 敷島公園
敷島 しきしま
Yamato (province)
公園 こうえん
công viên
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
公園デビユー こうえんデビユー
việc mang trẻ em (của) ai đó cho địa phương đỗ để chơi lần đầu (trans: đỗ debut)
公園デビュー こうえんデビュー
bringing one's child to the local park to play for the first time
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
敷島の道 しきしまのみち
the art of classical Japanese poetry