文を組み立てる
ぶんをくみたてる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Để đặt câu

Bảng chia động từ của 文を組み立てる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 文を組み立てる/ぶんをくみたてるる |
Quá khứ (た) | 文を組み立てた |
Phủ định (未然) | 文を組み立てない |
Lịch sự (丁寧) | 文を組み立てます |
te (て) | 文を組み立てて |
Khả năng (可能) | 文を組み立てられる |
Thụ động (受身) | 文を組み立てられる |
Sai khiến (使役) | 文を組み立てさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 文を組み立てられる |
Điều kiện (条件) | 文を組み立てれば |
Mệnh lệnh (命令) | 文を組み立ていろ |
Ý chí (意向) | 文を組み立てよう |
Cấm chỉ(禁止) | 文を組み立てるな |