Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
組み立てる くみたてる
ghép
文を組み立てる ぶんをくみたてる
để đặt câu
組み立て くみたて
sự xây dựng; sự lắp ráp; sự tổ chức; lắp ráp; xây dựng
立てかける 立てかける
dựa vào
組立てる くみたてる
cấu tạo
組み立てライン くみたてライン
dây chuyền lắp ráp
組み立て式 くみたてしき
dạng lắp ráp, dạng lắp ghép
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.