Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 文久永宝
宝永 ほうえい
thời Houei (13/3/1704-25/4//1711)
永久 えいきゅう とこしえ とわ
sự vĩnh cửu; sự mãi mãi; cái vĩnh cửu
宝永通宝 ほうえいつうほう
coin used during the Hōei period (ca. 1708)
文永 ぶんえい
thời Bunei (28/2/1264-25/4/1275)
永久性 えいきゅうせい
permanent, việc làm lâu dài cố định; chỗ làm lâu dài cố định
永久に えいきゅうに
mãi mãi.
永久債 えーきゅーさい
trái phiếu vĩnh viễn
半永久 はんえいきゅう
gần như vĩnh cữu; bán vĩnh cữu