Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 文化 (元号)
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
元号 げんごう
niên hiệu
多元文化論 たげんぶんかろん
văn hóa
元文 げんぶん
Gembun era (1736.4.28-1741.2.27)
文字符号化法 もじふごうかほう
sự mã hóa đặc tính lên sơ đồ
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)