Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 文化 (動物)
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
動物化 どうぶつか
sự động vật hoá, sự làm thành tính thú, sự hoá thành nhục dục
物質文化 ぶっしつぶんか
văn hóa vật chất
帰化動物 きかどうぶつ
động vật nhập tịch (từ nước ngoài mang về Việt Nam nuôi)
文化博物館 ぶんかはくぶつかん
bảo tàng văn hoá