Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 文化体育観光部
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
文化観光省 ぶんかかんこうしょう
bộ trưởng cho văn hóa và sự du lịch
体育部 たいいくぶ
bộ môn thể dục.
文化部 ぶんかぶ
ban văn hoá.
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
観光 かんこう
sự du lãm; sự thăm quan; du lãm; tham quan; du lịch
文化事業部 ぶんかじぎょうぶ
ban những quan hệ văn hóa