Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 文化多様性
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
文化の多様性 ぶんかのたようせい
sự đa dạng về văn hóa
多様化 たようか
sự làm cho thành nhiều dạng, sự làm cho thành nhiều vẻ
多様性 たようせい
tính nhiều dạng; tính đa dạng
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
多文化 たぶんか
đa văn hoá
多様性解析 たようせいかいせき
sự phân tích tính đa dạng