Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 文化庁映画賞
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo
からーえいが カラー映画
phim màu.
にゅーすえいが ニュース映画
phim thời sự.
sfえいが SF映画
phim khoa học viễn tưởng
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
文化映画 ぶんかえいが
bộ phim có tính văn hoá
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
文化庁 ぶんかちょう
cơ quan nhà nước đảm trách lĩnh vực văn hoá ở Nhật Bản