Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
政権 せいけん
binh quyền
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
文政 ぶんせい
những chính sách giáo dục hoặc sự quản trị
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
寅 とら
dần
新政権 しんせいけん
Chính quyền mới
政権下 せいけんか
dưới chính quyền...
行政権 ぎょうせいけん
quyền hành chính.