Các từ liên quan tới 文学修士 (オックスフォード・ケンブリッジ・ダブリン)
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
文学修士 ぶんがくしゅうし
thạc sĩ văn học
修士論文 しゅうしろんぶん
luận án (của) người chủ
文学士 ぶんがくし
Cử nhân ngành Khoa học Xã hội và Nhân văn
ケンブリッジ学派 ケンブリッジがくは
trường Cambridge
工学修士 こうがくしゅうし
người chủ (của) kỹ nghệ
理学修士 りがくしゅうし
thạc sĩ ngành vật lý