文房具
ぶんぼうぐ「VĂN PHÒNG CỤ」
☆ Danh từ
Văn phòng phẩm; vật dụng văn phòng
本
と
文房具
は
ママ
が
買
ってあげるからね。だから、お
金
はそのほかのことに
使
って。
Mẹ sẽ mua cho con sách và văn phòng phẩm. Vì thế, con hãy dùng số tiền này vào việc khác.
文房具
の
使用
Sử dụng văn phòng phẩm .
Văn phòng phẩm
