Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 文昌衛星発射場
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
発射場 はっしゃじょう
địa điểm phóng (ví dụ: tên lửa, tên lửa, v.v.), bãi phóng
衛星 えいせい
vệ tinh
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
衛星系 えいせいけい
hệ thống vệ tinh
スパイ衛星 スパイえいせい
vệ tinh do thám
ガリレイ衛星 ガリレイえいせい ガリレオえいせい
vệ tinh galileo