Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
かくりょうレベル 閣僚レベル
cấp bộ trưởng; cấp cao
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
内閣閣僚 ないかくかくりょう
Thành viên nội các.
組閣 そかく
việc tổ chức nội các; việc sắp xếp nội các
閣員 かくいん
các thành viên nội các