Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 文昌閣駅
かくりょうレベル 閣僚レベル
cấp bộ trưởng; cấp cao
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
内閣閣僚 ないかくかくりょう
Thành viên nội các.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
鳳閣 ほうかく
tòa nhà nhiều tầng tráng lệ