閣員
かくいん「CÁC VIÊN」
☆ Danh từ
Các thành viên nội các
Each one
Guest (associate) member

閣員 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 閣員
かくりょうレベル 閣僚レベル
cấp bộ trưởng; cấp cao
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.
内閣閣僚 ないかくかくりょう
Thành viên nội các.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
組閣 そかく
việc tổ chức nội các; việc sắp xếp nội các
仏閣 ぶっかく
miếu tín đồ phật giáo
鳳閣 ほうかく
tòa nhà nhiều tầng tráng lệ
閣僚 かくりょう
nội các; chính phủ; thành viên nội các