Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
外部文書クラス がいぶぶんしょクラス
lớp tài liệu ngoài
文書クラス記述部 ぶんしょクラスきじゅつぶ
mô tả lớp tài liệu
文書体系クラス ぶんしょたいけいクラス
lớp cấu trúc tài liệu
文字クラス もじクラス
lớp ký tự
クラス クラス
lớp
文書 ぶんしょ もんじょ
văn kiện; giấy tờ
クラスB クラスB
mạng lớp b
クラスA クラスA
mạng lớp a