Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
開放型文書体系
かいほうがたぶんしょたいけい
kiến trúc tài liệu mở (oda)
文書体系 ぶんしょたいけい
cấu trúc tài liệu
文書体系クラス ぶんしょたいけいクラス
lớp cấu trúc tài liệu
文書体系水準 ぶんしょたいけいすいじゅん
mức cấu trúc tài liệu
文書型 ぶんしょがた
kiểu tài liệu
開放型システム かいほうがたシステム
hệ thống mở
書記体系 しょきたいけい
hệ thống chữ viết
体系文法 たいけいぶんぽう
ngữ pháp có tổ chức
開放血管系 かいほうけっかんけい
hệ thống mạch máu mở
Đăng nhập để xem giải thích