文学書
ぶんがくしょ「VĂN HỌC THƯ」
☆ Danh từ
Sách văn học

文学書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 文学書
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
文書館学 もんじょかんがく
khoa học lưu trữ
古文書学 こもんじょがく
paleography, study of ancient documents, study of ancient writing
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
文書 ぶんしょ もんじょ
văn kiện; giấy tờ
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi