文武兼備
ぶんぶけんび「VĂN VŨ KIÊM BỊ」
☆ Danh từ
Văn võ song toàn
彼
は
文武兼備
の
将軍
として
多
くの
人々
に
尊敬
されていた。
Ông ấy được nhiều người kính trọng như một vị tướng văn võ song toàn.

文武兼備 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 文武兼備
兼備 けんび
là chuyên gia trong cả hai; kết hợp cả hai
武備 ぶび
quân bị; sự vũ trang; sự trang bị vũ khí; quốc phòng
文武 ぶんぶ
văn võ
知勇兼備 ちゆうけんび
văn võ song toàn
才色兼備 さいしょくけんび
(phụ nữ) tài sắc vẹn toàn
知徳兼備 ちとくけんび
vừa có trí tuệ vừa có đạo đức; vừa có tài vừa có đức
兼ね備える かねそなえる
để có cả hai; để kết hợp với
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus