知勇兼備
ちゆうけんび「TRI DŨNG KIÊM BỊ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Văn võ song toàn

Bảng chia động từ của 知勇兼備
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 知勇兼備する/ちゆうけんびする |
Quá khứ (た) | 知勇兼備した |
Phủ định (未然) | 知勇兼備しない |
Lịch sự (丁寧) | 知勇兼備します |
te (て) | 知勇兼備して |
Khả năng (可能) | 知勇兼備できる |
Thụ động (受身) | 知勇兼備される |
Sai khiến (使役) | 知勇兼備させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 知勇兼備すられる |
Điều kiện (条件) | 知勇兼備すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 知勇兼備しろ |
Ý chí (意向) | 知勇兼備しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 知勇兼備するな |
知勇兼備 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 知勇兼備
知徳兼備 ちとくけんび
having both (wide) knowledge and (high) virtue
兼備 けんび
là chuyên gia trong cả hai; kết hợp cả hai
知勇 ちゆう
tính khôn ngoan và sự can đảm; trí dũng
才色兼備 さいしょくけんび
(phụ nữ) tài sắc vẹn toàn
文武兼備 ぶんぶけんび
văn võ song toàn
兼ね備える かねそなえる
để có cả hai; để kết hợp với
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
予備知識 よびちしき
kiến thức nền; kiến thức cần trước hết