武備
ぶび「VŨ BỊ」
☆ Danh từ
Quân bị; sự vũ trang; sự trang bị vũ khí; quốc phòng

武備 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 武備
文武兼備 ぶんぶけんび
văn võ song toàn
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
武 ぶ
nghệ thuật chiến tranh, võ thuật, nghệ thuật quân sự
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
ガレージ整備設備 ガレージせいびせつび
trang thiết bị bảo dưỡng cho gara
武問 ぶもん たけとい
samurai có dòng dõi
偃武 えんぶ
sự đình chiến
雄武 ゆうぶ おうむ
Tính gan dạ, tính can đảm, sự dũng cảm