Kết quả tra cứu 文治主義
Các từ liên quan tới 文治主義
文治主義
ぶんじしゅぎ ぶんちしゅぎ
「VĂN TRÌ CHỦ NGHĨA」
☆ Danh từ
◆ Cầm quyền theo luật pháp và suy luận hơn là bởi quân đội bắt buộc

Đăng nhập để xem giải thích
ぶんじしゅぎ ぶんちしゅぎ
「VĂN TRÌ CHỦ NGHĨA」
Đăng nhập để xem giải thích