Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 文法チェッカー
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
チェッカー チェッカ
người kiểm tra; người đối chiếu.
LANチェッカー LANチェッカー
dò mạng LAN
チェッカーフラッグ チェッカー・フラッグ
lá cờ ca-rô trắng đen
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
法文 ほうぶん
văn bản pháp luật
文法 ぶんぽう
văn phạm
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus