Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
形式的法源
けいしきてきほうげん
formal source of law
形式的 けいしきてき
hình thức; tính hình thức; một cách hình thức; thẩm mỹ; cảnh quan
文法形式 ぶんぽうけいしき
dạng ngữ pháp
法源 ほうげん
nguồn gốc của việc
形式的な性 けいしきてきなせい
giống hình thức
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
電源式 でんげんしき
điện nguồn
根源的 こんげんてき
cơ sở, cơ bản
Đăng nhập để xem giải thích