Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 文法範疇
範疇文法 はんちゅうぶんぽう
ngữ pháp categorial
範疇 はんちゅう
hạng, loại, phạm trù
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
規範文法 きはんぶんぽう
ngữ pháp chuẩn tắc
統語範疇 とうごはんちゅう
Phạm trù cú pháp.
範疇部門 はんちゅうぶもん
thành phần categorial
文範 ぶんぱん
bài văn mẫu
下位範疇化 かいはんちゅうか
phân cấp