Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
人文知識 じんぶんちしき
kỹ sư, người làm việc đầu óc
無知文盲 むちもんもう
ignorant and illiterate