人文知識
じんぶんちしき「NHÂN VĂN TRI THỨC」
☆ Danh từ
Kỹ sư, người làm việc đầu óc

人文知識 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人文知識
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
知識人 ちしきじん
Là người có kiến thức và học vấn cao
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
知識 ちしき
chữ nghĩa
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
知識木 ちしきぎ
cây tri thức
知識化 ちしきか
nhà trí thức.