文科
ぶんか「VĂN KHOA」
☆ Danh từ
Khoa văn
文科
の
学生
Sinh viên khoa Văn.
東大独文科
を
卒業
する
Tốt nghiệp khoa tiếng Đức của đại học Tokyo .
Văn khoa.
文科
の
学生
Sinh viên khoa Văn.

Từ trái nghĩa của 文科
文科 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 文科
文科相 もんかしょう ぶんかしょう
Bộ trưởng Bộ Giáo dục, Văn hóa, Thể thao, Khoa học và Công nghệ
文科省 もんかしょう ぶんかしょう
Bộ Giáo dục, Văn hóa, Thể thao, Khoa học và Công nghệ
国文科 こくぶんか
khoa tiếng Nhật (văn học Nhật)
英文科 えいぶんか
khoa văn học Anh-Mỹ; khoa (ngành) văn học Anh (ở trường đại học)
文科系 ぶんかけい
(sinh viên,...) thuộc các ngành khoa học xã hội nhân văn
仏文科 ふつぶんか
khoa văn học Pháp (ở trường đại học)
人文科学 じんぶんかがく
khoa học nhân văn.
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.