Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 文聘
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
使聘 しへい
trao đổi (của) ngoại giao những người đại diện
招聘 しょうへい
việc làm; sự thuê mướn; cam kết
傭聘 ようへい
chiêu mộ và tuyển dụng
招聘状 しょうへいじょう
thư mời dùng khi xin visa Nhật (招へい理由書)