Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
区切り子文字 くぎりしもじ
ký tự phân cách
区切り子文字列 くぎりしもじれつ
chuỗi phân cách
区切り文字 くぎりもじ
文脈 ぶんみゃく
văn cảnh; ngữ cảnh; mạch văn; bối cảnh
区切り子集合 くぎりししゅうごう
tập phân cách
区切り子機能 くぎりしきのう
vai trò phân cách
一般区切り子 いっぱんくぎりし
ký hiệu định ranh giới chung
区切り くぎり
sự kết thúc; dấu chấm câu