Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 文芸学部
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
文芸部 ぶんげいぶ
câu lạc bộ văn học
文芸学 ぶんげいがく
học hoặc khoa học (của) văn học; một ban những nghệ thuật tự do
文学部 ぶんがくぶ
ban, khoa Khoa học xã hội nhân văn
人文学部 じんぶんがくぶ
Khoa Nhân văn
法文学部 ほうぶんがくぶ
khoa (của) pháp luật và văn học
文芸 ぶんげい
văn nghệ