文芸復興
ぶんげいふっこう「VĂN VÂN PHỤC HƯNG」
☆ Danh từ
Sự phục hưng, thời phục hưng, thời kỳ phục hưng

Từ đồng nghĩa của 文芸復興
noun
文芸復興 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 文芸復興
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
復興 ふっこう
sự phục hưng
文芸 ぶんげい
văn nghệ
芸文 げいぶん
nghệ thuật và văn học
復文 ふくぶん
sự sửa lại như nguyên bản (bài văn, bản dịch...); sự viết lại (bản ghi tốc kí) thành bài văn; lời phúc đáp, lời hồi âm (thư)
イスラム復興 イスラムふっこう
sự hồi sinh Hồi giáo
文芸誌 ぶんげいし
tạp chí văn học
文芸家 ぶんげいか
nghệ sĩ văn học