Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 文芸講話
講話 こうわ
thuyết trình
話芸 わげい
nghệ thuật nói chuyện; nghệ thuật kể chuyện
文芸 ぶんげい
văn nghệ
芸文 げいぶん
nghệ thuật và văn học
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
文芸誌 ぶんげいし
tạp chí văn học
文芸学 ぶんげいがく
học hoặc khoa học (của) văn học; một ban những nghệ thuật tự do