Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 文芸銃後運動
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
銃後 じゅうご
hậu phương (trong thời chiến)
文芸 ぶんげい
văn nghệ
芸文 げいぶん
nghệ thuật và văn học
文運 ぶんうん
tiến bộ văn hóa; tiến bộ của nghệ thuật
自動銃 じどうじゅう
súng tự động.