文藻
ぶんそう「VĂN TẢO」
☆ Danh từ
Tài năng văn học

文藻 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 文藻
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
藻 も
loài thực vật trong ao đầm sông hồ biển như bèo rong tảo
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
甘藻 あまも アマモ
(thực vật học) rong lươn
光藻 ひかりも ヒカリモ
tảo biển Ochromonas vischeri