Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 文部省式1型
文部省 もんぶしょう
bộ giáo dục
式部省 しきぶしょう
(nara và kỷ nguyên heian) bộ những nghi lễ
文部科学省 もんぶかがくしょう
Bộ Giáo dục, Văn hóa, Thể thao, Khoa học và Công nghệ Nhật Bản
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
ウシパピローマウイルス1型 ウシパピローマウイルス1がた
virus gây u nhú ở bò loại 1
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
しょうえねるぎーさーびす(えすこ) 省エネルギーサービス(エスコ)
Công ty Dịch vụ Năng lượng; năng lượng.