Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 文鳥 (小説)
三文小説 さんもんしょうせつ
tiểu thuyết rẻ tiền
文鳥 ぶんちょう
chim sẻ Java
小鳥 ことり
chim nhỏ (thường được nuôi làm cảnh), chim cảnh nhỏ
小説 しょうせつ
tiểu thuyết.
チモール文鳥 チモールぶんちょう
Lonchura fuscata (một loài chim trong họ Estrildidae)
文目鳥 あやめどり
lesser cuckoo (Cuculus poliocephalus)
文無鳥 あやなしどり オヤナシドリ
lesser cuckoo (Cuculus poliocephalus)
小椋鳥 こむくどり
sáo má hung