Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 斎藤成也
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
斎 とき
sự làm sạch tôn giáo
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá
斎行 さいこう
mai táng
斎主 さいしゅ
làm chủ (của) những nghi lễ tôn giáo
潔斎 けっさい
sự kiêng tôn giáo; sự làm sạch