Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
斎 とき
sự làm sạch tôn giáo
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
秀 しゅう
ưu việt, siêu phàm
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
一芸に秀でる いちげいにひいでる
bậc thầy trong nghệ thuật
斎行 さいこう
mai táng
斎服 さいふく
những lễ phục của linh mục hay nhà sư