Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 斎藤秀一
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
斎 とき
sự làm sạch tôn giáo
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
秀 しゅう
ưu việt, siêu phàm
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
一芸に秀でる いちげいにひいでる
bậc thầy trong nghệ thuật
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate
斎行 さいこう
mai táng