一芸に秀でる
いちげいにひいでる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Bậc thầy trong nghệ thuật

Bảng chia động từ của 一芸に秀でる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 一芸に秀でる/いちげいにひいでるる |
Quá khứ (た) | 一芸に秀でた |
Phủ định (未然) | 一芸に秀でない |
Lịch sự (丁寧) | 一芸に秀でます |
te (て) | 一芸に秀でて |
Khả năng (可能) | 一芸に秀でられる |
Thụ động (受身) | 一芸に秀でられる |
Sai khiến (使役) | 一芸に秀でさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 一芸に秀でられる |
Điều kiện (条件) | 一芸に秀でれば |
Mệnh lệnh (命令) | 一芸に秀でいろ |
Ý chí (意向) | 一芸に秀でよう |
Cấm chỉ(禁止) | 一芸に秀でるな |
一芸に秀でる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一芸に秀でる
秀でる ひいでる
xuất sắc; vượt trội
英語に秀でる えいごにひいでる
vượt trội về tiếng Anh, giỏi về tiếng Anh hơn
一芸 いちげい
nghệ thuật; kĩ thuật; tài riêng; tài năng
一芸一能 いちげいいちのう
(xuất sắc) một lĩnh vực hoặc kỹ năng, (có kỹ năng hoặc năng khiếu) một lĩnh vực nhất định
一発芸 いっぱつげい
lời nói đùa hoặc lời nhận xét ngắn (kịch )
一つにならない 一つにならない
KHông đoàn kết, không thể tập hợp lại được
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一人でに ひとりでに
tự động