Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
側室 そくしつ
thiếp, vợ lẽ của người quý phái
側脳室 がわのうしつ
não thất bên
斎 とき
sự làm sạch tôn giáo
秀 しゅう
ưu việt, siêu phàm
龍 りゅう
con rồng
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
斎行 さいこう
mai táng
斎主 さいしゅ
làm chủ (của) những nghi lễ tôn giáo