Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
緑雨 りょくう
mưa đầu hè
雨緑樹林 うりょくじゅりん あめりょくじゅりん
rừng già nhiệt đới; rừng lá rộng cận nhiệt đới
斎 とき
sự làm sạch tôn giáo
緑 みどり
màu xanh lá cây
斎行 さいこう
mai táng
斎服 さいふく
những lễ phục của linh mục hay nhà sư
斎垣 いがき ときかき
tránh né xung quanh một miếu thờ
斎む ときむ
tránh, tránh xa