緑雨
りょくう「LỤC VŨ」
☆ Danh từ
Mưa đầu hè

緑雨 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 緑雨
雨緑樹林 うりょくじゅりん あめりょくじゅりん
rừng già nhiệt đới; rừng lá rộng cận nhiệt đới
緑 みどり
màu xanh lá cây
雨 あめ
cơn mưa
緑語 えんご
Phép ẩn dụ, được dùng trong văn cổ Nhật Bản
緑砂 りょくさ
cát xanh
緑発 リューファ
green dragon tile
帯緑 たいりょく おびみどり
hơi lục
緑猿 みどりざる
Chlorocebus sabaeus (một loài động vật có vú trong họ Cercopithecidae, bộ Linh trưởng)