Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
隆隆 りゅうりゅう
thịnh vượng; hưng thịnh
斎 とき
sự làm sạch tôn giáo
隆隆たる りゅうりゅうたる
thịnh vượng
介 かい
bóc vỏ; loài sò hến; hiện thân bên trong giữa; sự điều đình; dự vào
斎行 さいこう
mai táng
斎服 さいふく
những lễ phục của linh mục hay nhà sư
斎垣 いがき ときかき
tránh né xung quanh một miếu thờ
斎む ときむ
tránh, tránh xa