Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 斑尾高原スキー場
スキー場 スキーじょう
khu trượt tuyết
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
原尾類 げんびるい
proturans
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
尾高型 おだかがた
pattern of Japanese accent with the last mora high and the succeeding particle low
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân