斑条
はんじょう むらじょう「BAN ĐIỀU」
☆ Danh từ
Những vệt hoa văn có màu sắc lẫn lộn nhau

斑条 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 斑条
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
斑 むら ぶち まだら はん ふ ふち もどろ
vết đốm; vết lốm đốm.
こうじょじょうこう(ようせん) 控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).
蝶斑 ちょうはん チョウハン
tên chung cho bướm thuộc Bộ Cánh Vẩy (Lepidoptera)
死斑 しはん
sự xám xịt sau khi chết
斑猫 はんみょう ハンミョウ
con bọ cánh cứng
血斑 けっぱん
vết bầm máu; xuất huyết trong
斑毛 ぶちげ
lông vằn; lông có đốm