料理する
ちょうり りょうり りょうりする「LIÊU LÍ」
Xào nấu.

料理する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 料理する
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
料理 りょうり
bữa ăn; sự nấu ăn
料理を作る りょうりをつくる
nấu ăn.
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
アニリンせんりょう アニリン染料
thuốc nhuộm Anilin
アルコールいんりょう アルコール飲料
đồ uống có cồn
料理鋏 りょうりばさみ
kéo nấu ăn