料理鋏
りょうりばさみ「LIÊU LÍ KIỆP」
☆ Danh từ
Kéo nấu ăn

料理鋏 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 料理鋏
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
料理 りょうり
bữa ăn; sự nấu ăn
鋏 やっとこ はさみ ハサミ
kéo; cái kéo.
鋏 やっとこ はさみ
kéo
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.
アニリンせんりょう アニリン染料
thuốc nhuộm Anilin
アルコールいんりょう アルコール飲料
đồ uống có cồn